Khuyến mại
Nhà sản xuất : Taya Group
Phù hợp với tiêu chuẩn: IEC 60502-1
Chúng tôi tự hào là đại lý cấp 1 của nhà sản xuất dây cáp điện Taya Group. Hoàng Nguyên cam kết mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng và an tâm về chất lượng cũng như giá cả khi hợp tác cùng chúng tôi.
CÁP ĐIỀU KHIỂN CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC 600V 600V PVC INSULATED & PVC SHEATHED CONTROL CABLE (CVV) |
Refer to : CNS 4898, JIS C3401 |
Số ruột No. of cores | Mặt cắt danh định Nominal cross section area |
Ruột dẫn Conductor |
Bề dày cách điện danh dịnh Thick of insulation |
Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath |
Đường kính tổng Appox. overall diameter |
Điện trở ruột dây dẫn lớn nhất Max. conductor resistance (20°C) |
Điện trở cách điện nhỏ nhất Min.insulation resistance (20°C) |
Điện áp thử Test voltage (A.C) |
Tham khảo Reference |
||
Cấu tạo Composition |
Đường kính Diameter |
Trọng lượng ước tính Approx. weight |
Chiều dài đóng gói Packing length |
||||||||
mm2 | No/mm | mm | mm | mm | mm | Ω/Km | M Ω.Km | V/1min | Kg/Km | m | |
2 | 1.25 | 7/0.45 | 1.35 | 0.8 | 1.5 | 9.4 | 16.8 | 50 | 2000 | 100 | 300 |
1.5 | 7/0.53 | 1.59 | 0.8 | 1.5 | 9.9 | 12.1 | 50 | 2000 | 120 | 300 | |
2.0 | 7/0.60 | 1.80 | 0.8 | 1.5 | 10.5 | 9.42 | 50 | 2000 | 130 | 300 | |
2.5 | 7/0.67 | 2.01 | 0.8 | 1.5 | 10.9 | 7.41 | 50 | 2000 | 150 | 300 | |
3.5 | 7/0.80 | 2.40 | 0.8 | 1.5 | 11.5 | 5.30 | 50 | 2000 | 180 | 300 | |
4.0 | 7/0.85 | 2.55 | 0.8 | 1.5 | 12.6 | 4.61 | 50 | 2000 | 205 | 300 | |
5.5 | 7/1.00 | 3.00 | 1.0 | 1.5 | 13.5 | 3.40 | 50 | 2000 | 250 | 300 | |
6.0 | 7/1.04 | 3.12 | 1.0 | 1.5 | 13.8 | 3.08 | 50 | 2000 | 295 | 300 | |
3 | 1.25 | 7/0.45 | 1.35 | 0.8 | 1.5 | 9.9 | 16.8 | 50 | 2000 | 120 | 300 |
1.5 | 7/0.53 | 1.59 | 0.8 | 1.5 | 10.5 | 12.1 | 50 | 2000 | 140 | 300 | |
2.0 | 7/0.60 | 1.80 | 0.8 | 1.5 | 11.0 | 9.42 | 50 | 2000 | 160 | 300 | |
2.5 | 7/0.67 | 2.01 | 0.8 | 1.5 | 11.5 | 7.41 | 50 | 2000 | 185 | 300 | |
3.5 | 7/0.80 | 2.40 | 0.8 | 1.5 | 12.5 | 5.30 | 50 | 2000 | 225 | 300 | |
4.0 | 7/0.85 | 2.55 | 0.8 | 1.5 | 13.5 | 4.61 | 50 | 2000 | 250 | 300 | |
5.5 | 7/1.00 | 3.00 | 1.0 | 1.5 | 14.5 | 3.40 | 50 | 2000 | 320 | 300 | |
6.0 | 7/1.04 | 3.12 | 1.0 | 1.5 | 15.5 | 3.08 | 50 | 2000 | 365 | 300 |