1900633958

Hoàng Nguyên

  • Cáp chậm cháy FPR-CV/FPR-CL 0.6/1KV Taya
  • Cáp chậm cháy FPR-CV/FPR-CL 0.6/1KV Taya

Cáp chậm cháy FPR-CV/FPR-CL 0.6/1KV Taya

Model: Dây điện Taya
Nhà sản xuất: Chưa cập nhạt
DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG - DÂY ĐIỆN CÔNG NGHIỆP TAYA
TỔNG PHÂN PHỐI GIÁ TỐT TOÀN QUỐC.

Liên hệ: 0899189958 - Email: info@dienonline.vn
Giao hàng miễn phí các khu vực:
Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Hoàng Nguyên chuyên cung cấp dây cáp điện Taya đến các dự án, công trình, nhà xưởng.

Khuyến mại

Giá: 0 ₫

 

Cáp chậm cháy

Cáp chậm cháy FPR-CV/FPR-CL 0.6/1KV

Chúng tôi tự hào là đại lý cấp 1 của nhà sản xuất dây cáp điện Taya Group.
Hoàng Nguyên cam kết mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng và an tâm về chất lượng cũng như giá cả khi hợp tác cùng chúng tôi.

Liên hệ: 0899189958 - Email: info@dienonline.vn

 

CÁP CHẬM CHÁY FPR-CV/FPR-CL 0.6/1KV
0.6/1KV FPR-CV/FPR-CL FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLES
IEC 60502-1, IEC 60332
Số ruột No. of cores Tiết diện danh định 
Nominal cross section area
Ruột dẫn 
Conductor
Bề dày cách điện danh định
Thick. of insulation
Bề dày vỏ bọc danh định
Thick. of sheath
Điện trở ruột dây dẫn lớn nhất 
Max. conductor resistance (20°C)
Điện trở cách điện nhỏ nhất
Min. insulation resistance (20°C)
Điện áp thử 
Test voltage (A.C)
Tham khảo
Reference
Cấu tạo 
Structure
Đường kính (gần đúng)
Diameter (Approx.)
Đ. kính tổng
Approx. overall dia
T. lượng gần đúng
Approx. weight
mm2 No/mm mm mm mm Ω/Km M Ω.Km V/1min Kg/Km m
1 1.25 7/0.45 1.35 0.7 1.4 16.5 2500 3.5 6.0 50
1.5 7/0.53 1.59 0.7 1.4 12.1 2500 3.5 6.2 60
2 7/0.60 1.80 0.7 1.4 9.42 2000 3.5 6.5 65
2.5 7/0.67 2.01 0.7 1.4 7.41 2000 3.5 6.6 70
3.5 7/0.80 2.40 0.7 1.4 5.20 2000 3.5 7.0 85
4 7/0.85 2.55 0.7 1.4 4.61 2000 3.5 7.2 90
5.5 7/1.00 3.00 0.7 1.4 3.33 2000 3.5 7.6 110
6 7/1.04 3.12 0.7 1.4 3.08 2000 3.5 7.8 115
8 7/1.20 3.60 0.7 1.4 2.31 1000 3.5 8.2 140
10 7/1.35 4.05 0.7 1.4 1.83 1000 3.5 9.0 165
14 7/1.60 4.80 0.7 1.4 1.30 1000 3.5 9.5 205
16 7/1.70 5.10 0.7 1.4 1.15 1000 3.5 10.0 300
22 7/2.00 6.00 0.9 1.4 0.284 1000 3.5 11.0 335
25 7/2.14 6.42 0.9 1.4 0.727 1000 3.5 11.5 365
30 7 6.5 0.9 1.4 0.623 900 3.5 11.5 420
35 7 7.1 0.9 1.4 0.524 900 3.5 12.2 450
38 7 7.3 1.0 1.4 0.487 900 3.5 12.5 550
50 19 8.2 1.0 1.4 0.387 900 3.5 13.2 680
dây cáp điện taya,cáp điện taya,cáp taya,day cap dien taya,cap dien taya,gia day cap dien taya,bảng giá dây cáp điện taya mới nhất,bảng giá dây cáp điện taya,giá dây cáp điện taya,day cap taya,day dien taya,dây điện taya,dây taya,day điện taya,day taya,đại lý dây điện taya,giá dây điện taya,bảng giá dây điện taya,báo giá dây điện taya,gia day dien taya,bảng giá dây điện taya mới nhất,bang gia day dien taya,bảng báo giá dây điện taya,bao gia day dien taya,ban gia day dien taya,gia dây điện taya,giá cáp điện taya,bảng giá cáp điện taya,báo giá cáp điện taya,bảng giá cáp điện taya mới nhất,cáp điện taya bảng giá,bang gia cap dien taya,gia cap dien taya, bảng giá cáp taya,bang gia taya,giá cáp taya,báo giá cáp taya,dây điện taya 2.5,giá dây điện taya 2.5, day dien taya 2.5 gia bao nhieu,taya 2.5,dây taya IV,cáp taya VV,day taya 2.5, gia bao nhieu day taya 5 ruột,bảng giá cáp điện,catalogue cáp điện,catalog dây điện taya,các loại dây điện taya, catalogue cáp điện hạ thế taya,đại lý taya,công ty cáp điện taya,đại lý taya tại tp hcm,đại lý taya tại tp dong nai, đại lý taya tại tp đồng nai,đại lý cáp điện taya miền nam, phân phối cáp điện taya,dây điện 3 pha taya,giá dây cáp điện 3 pha taya,máy biến áp thibidi, giá máy biến áp thibidi,dây điện taya chống cháy,giá dây điện taya động lực,dây điện taya 5 ruột dẫn, dây điện taya 5 màu,cáp điều khiển taya, cáp ngầm taya

Sản phẩm đã xem