Khuyến mại
Biến tần FRENIC MEGA Series FRNxxxG1S-4A
– INPUT: 3 pha 380 – 480VAC ; OUTPUT: 3 pha 380 – 415VAC, 0.4 – 630kW
Tính năng và thông số kỹ thuật :
– Áp dụng các phương pháp điều khiển: Điều khiển vector PG, điều khiển Vector không có cảm biến, điều khiển vector moomen động, và điều khiển V/f.
– Cải thiện hiệu suất của các dòng điện đáp ứng và tốc độ đáp ứng ( điều khiển vector ).
– Cải thiện độ bền trong hoạt động quá tải.
– Bàn phím với một đầu nối USB ( tuỳ chọn )
– Sử dụng các bộ phận có tuổi thọ lâu hơn ( Thiết kế tuổi thọ 10 năm )
– Nhiều chức năng khác nhau, điều chỉnh một dải rộng các ứng dụng
– Mở rộng công suất trong mạch tích hợp điều khiển thắng. Với dãy công suất 22kW – 110kW.
– Với dãy công suất rộng 22kW – 110kW có thể đáp ứng hầu hết các ứng dụng trong công nghiệp.
– Ngõ ra tần số: 0.1 – 500Hz.
– Dãy công suất 0.2 – 630kW
– Mức chịu đựng quá tải: 150% / 1 phút, 200% / 3 giây ( HD Mode ), 120% / 1 phút ( LD Mode )
– Tích hợp sẵn RS 485.
– Có thể tuỳ chọn keypad với cổng USB giúp tiết kiệm chi phí cài đặt bảo trì.
– Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến 22kW
– Được tích hợp để có thể điều khiển cho nhiều ứng dụng bằng cách chọn mode điều khiển.
Model thông dụng :
FRN0.4G1S-4A | 0.4 | 1.1 | (*) |
FRN0.75G1S-4A | 0.75 | 1.9 | (*) |
FRN1.5G1S-4A | 1.5 | 2.8 | 15,616,000 |
FRN2.2G1S-4A | 2.2 | 4.1 | 17,774,000 |
FRN3.7G1S-4A | 3.7 | 6.8 | 18,313,000 |
FRN5.5G1S-4A | 5.5 | 10.0 | 23,485,000 |
FRN7.5G1S-4A | 7.5 | 14.0 | 26,020,000 |
FRN11G1S-4A | 11 | 18.0 | 30,329,000 |
FRN15G1S-4A | 15 | 24.0 | 35,992,000 |
FRN18.5G1S-4A | 18.5 | 29.0 | 42,658,000 |
FRN22G1S-4A | 22 | 34.0 | 54,448,000 |
FRN30G1S-4A | 30 | 45.0 | 86,916,000 |
FRN37G1S-4A | 37 | 57.0 | 107,218,000 |
FRN45G1S-4A | 45 | 69.0 | 126,649,000 |
FRN55G1S-4A | 55 | 85.0 | 138,244,000 |
FRN75G1S-4A | 75 | 114.0 | 162,205,000 |
FRN90G1S-4A | 90 | 134.0 | 205,418,000 |
FRN110G1S-4A | 110 | 160.0 | 220,606,000 |
FRN132G1S-4A | 132 | 192.0 | 263,571,000 |
FRN160G1S-4A | 160 | 231.0 | 295,638,000 |
FRN200G1S-4A | 200 | 287.0 | 354,052,000 |
FRN220G1S-4A | 220 | 316.0 | 412,626,000 |
FRN280G1S-4A | 280 | 396.0 | (*) |
FRN315G1S-4A | 315 | 445.0 | (*) |
FRN355G1S-4A | 355 | 495.0 | (*) |
FRN400G1S-4A | 400 | 563.0 | (*) |
FRN500G1S-4A | 500 | 731.0 | (*) |
FRN630G1S-4A | 630 | 891.0 | (*) |