1900633958

Hoàng Nguyên

  • Cáp 4 lõi cách điện XLPE Taya
  • Cáp 4 lõi cách điện XLPE Taya

Cáp 4 lõi cách điện XLPE Taya

Model: Dây điện Taya
Nhà sản xuất: Chưa cập nhạt
DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG - DÂY ĐIỆN CÔNG NGHIỆP TAYA
TỔNG PHÂN PHỐI GIÁ TỐT TOÀN QUỐC.

Liên hệ: 0899189958 - Email: info@dienonline.vn
Giao hàng miễn phí các khu vực:
Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Hoàng Nguyên chuyên cung cấp dây cáp điện Taya đến các dự án, công trình, nhà xưởng.

Khuyến mại

Giá: 0 ₫

 

Cáp 4 lõi cách điện XLPE

Nhà sản xuất  : Taya Group

Số lõi : 4

Phù hợp với tiêu chuẩn: IEC 60502-1

 

Chúng tôi tự hào là đại lý cấp 1 của nhà sản xuất dây cáp điện Taya Group.

 

Hoàng Nguyên cam kết mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng và an tâm về chất lượng cũng như giá cả khi hợp tác cùng chúng tôi.

 

 

CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC 0.6/1KV
0.6/1KV XLPE INSULATED,PVC SHEATHED CABLE (CV)
Refer to : IEC 60502-1
Số ruột No. of cores Mặt cắt danh định 
Nominal cross section area
Ruột dẫn 
Conductor
Bề dày cách điện danh dịnh 
Thick of insulation
Bề dày vỏ bọc danh định
Thick. of sheath
Đường kính tổng 
Appox. overall diameter
Điện trở ruột dây dẫn lớn nhất 
Max. conductor resistance (20°C)
Điện trở cách điện nhỏ nhất 
Min.insulation resistance (20°C)
Điện áp thử 
Test voltage (A.C)
Trọng lượng ước tính 
Approx. weight
Cấu tạo 
Composition
Đường kính 
Diameter
mm2 No/mm mm mm mm mm Ω/Km M Ω.Km KV/5 min Kg/Km
4 1.5 7/0.53 1.59 0.7 1.8 12.0 12.1 2500 3.5 240
2.5 7/0.67 2.01 0.7 1.8 13.0 7.41 2000 3.5 290
4.0 7/0.85 2.55 0.7 1.8 14.0 4.61 2000 3.5 350
6.0 7/1.04 3.12 0.7 1.8 16.0 3.08 2000 3.5 490
10 7/1.35 4.05 0.7 1.8 18.0 1.83 1000 3.5 680
16 7/1.70 5.10 0.7 1.8 20.5 1.15 1000 3.5 930
25 7/2.14 6.42 0.9 1.8 25.5 0.727 1000 3.5 1400
35 7/2.52 7.56 0.9 1.8 28.0 0.524 900 3.5 1820
50 19/1.78 8.90 1.0 1.9 32.5 0.387 900 3.5 2400
70 19/2.14 10.70 1.1 2.0 38.0 0.268 800 3.5 3300
95 19/2.52 12.60 1.1 2.1 43.0 0.193 800 3.5 4520
120 37/2.03 14.21 1.2 2.3 47.5 0.153 700 3.5 5590
150 37/2.25 15.75 1.4 2.4 53.0 0.124 700 3.5 6840
185 37/2.52 17.64 1.6 2.6 59.0 0.0991 700 3.5 8650
240 61/2.25 20.25 1.7 2.8 66.0 0.0754 600 3.5 11000
300 61/2.52 22.68 1.8 3.0 74.0 0.0601 600 3.5 13900

dây cáp điện taya,cáp điện taya,cáp taya,day cap dien taya,cap dien taya,gia day cap dien taya,bảng giá dây cáp điện taya mới nhất,bảng giá dây cáp điện taya,giá dây cáp điện taya,day cap taya,day dien taya,dây điện taya,dây taya,day điện taya,day taya,đại lý dây điện taya,giá dây điện taya,bảng giá dây điện taya,báo giá dây điện taya,gia day dien taya,bảng giá dây điện taya mới nhất,bang gia day dien taya,bảng báo giá dây điện taya,bao gia day dien taya,ban gia day dien taya,gia dây điện taya,giá cáp điện taya,bảng giá cáp điện taya,báo giá cáp điện taya,bảng giá cáp điện taya mới nhất,cáp điện taya bảng giá,bang gia cap dien taya,gia cap dien taya, bảng giá cáp taya,bang gia taya,giá cáp taya,báo giá cáp taya,dây điện taya 2.5,giá dây điện taya 2.5, day dien taya 2.5 gia bao nhieu,taya 2.5,dây taya IV,cáp taya VV,day taya 2.5, gia bao nhieu day taya 5 ruột,bảng giá cáp điện,catalogue cáp điện,catalog dây điện taya,các loại dây điện taya, catalogue cáp điện hạ thế taya,đại lý taya,công ty cáp điện taya,đại lý taya tại tp hcm,đại lý taya tại tp dong nai, đại lý taya tại tp đồng nai,đại lý cáp điện taya miền nam, phân phối cáp điện taya,dây điện 3 pha taya,giá dây cáp điện 3 pha taya,máy biến áp thibidi, giá máy biến áp thibidi,dây điện taya chống cháy,giá dây điện taya động lực,dây điện taya 5 ruột dẫn, dây điện taya 5 màu,cáp điều khiển taya, cáp ngầm taya

Sản phẩm đã xem