Khuyến mại
Biến tần FRENIC MEGA Series FRNxxG1S-2A
– INPUT: 3 pha 200 – 240VAC ; OUTPUT: 3 pha 200 – 240VAC, 0.4 – 90kW
Tính năng và thông số kỹ thuật :
– Áp dụng các phương pháp điều khiển: Điều khiển vector PG, điều khiển Vector không có cảm biến, điều khiển vector moomen động, và điều khiển V/f.
– Cải thiện hiệu suất của các dòng điện đáp ứng và tốc độ đáp ứng ( điều khiển vector ).
– Cải thiện độ bền trong hoạt động quá tải.
– Bàn phím với một đầu nối USB ( tuỳ chọn )
– Sử dụng các bộ phận có tuổi thọ lâu hơn ( Thiết kế tuổi thọ 10 năm )
– Nhiều chức năng khác nhau, điều chỉnh một dải rộng các ứng dụng
– Mở rộng công suất trong mạch tích hợp điều khiển thắng. Với dãy công suất 22kW – 110kW.
– Với dãy công suất rộng 22kW – 110kW có thể đáp ứng hầu hết các ứng dụng trong công nghiệp.
– Ngõ ra tần số: 0.1 – 500Hz.
– Dãy công suất 0.2 – 630kW
– Mức chịu đựng quá tải: 150% / 1 phút, 200% / 3 giây ( HD Mode ), 120% / 1 phút ( LD Mode )
– Tích hợp sẵn RS 485.
– Có thể tuỳ chọn keypad với cổng USB giúp tiết kiệm chi phí cài đặt bảo trì.
– Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến 22kW
– Được tích hợp để có thể điều khiển cho nhiều ứng dụng bằng cách chọn mode điều khiển.
Model thông dụng :
FRN0.4G1S-2A | 0.4 | 1.1 | 10,986,000 |
FRN0.75G1S-2A | 0.75 | 1.9 | 12,518,000 |
FRN1.5G1S-2A | 1.5 | 3.0 | 14,045,000 |
FRN2.2G1S-2A | 2.2 | 4.2 | 15,931,000 |
FRN3.7G1S-2A | 3.7 | 6.8 | 18,519,000 |
FRN5.5G1S-2A | 5.5 | 10.0 | 24,025,000 |
FRN7.5G1S-2A | 7.5 | 14.0 | 30,176,000 |
FRN11G1S-2A | 11 | 18.0 | 37,006,000 |
FRN15G1S-2A | 15 | 24.0 | 45,748,000 |
FRN18.5G1S-2A | 18.5 | 28.0 | 58,435,000 |
FRN22G1S-2A | 22 | 34.0 | 85,432,000 |
FRN30G1S-2A | 30 | 45.0 | 86,215,000 |
FRN37G1S-2A | 37 | 55.0 | 109,885,000 |
FRN45G1S-2A | 45 | 68.0 | 129,790,000 |
FRN55G1S-2A | 55 | 81.0 | 144,664,000 |
FRN75G1S-2A | 75 | 107.0 | (*) |
FRN90G1S-2A | 90 | 131.0 | (*) |