Khuyến mại
5.1-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 300/500 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1/0,80 |
36,0 |
0,6 |
2,0 |
8 |
0,75 |
1/0,97 |
24,5 |
0,6 |
2,2 |
11 |
1 |
1/1,13 |
18,1 |
0,6 |
2,3 |
14 |
5.2-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 450/750 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 450/750 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
1/1,38 |
12,1 |
0,7 |
2,8 |
20 |
2,5 |
1/1,77 |
7,41 |
0,8 |
3,4 |
31 |
4 |
1/2,24 |
4,61 |
0,8 |
3,8 |
46 |
6 |
1/2,74 |
3,08 |
0,8 |
4,3 |
66 |
10 |
1/3,56 |
1,83 |
1,0 |
5,6 |
110 |
5.3-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 600 V
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 600 V
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
2 |
1/1,60 |
8,92 |
0,8 |
3,2 |
27 |
3 |
1/2,00 |
5,65 |
0,8 |
3,6 |
38 |
8 |
1/3,20 |
2,21 |
1,2 |
5,6 |
96 |
5.4-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 300/500 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
16/0,20 |
39,0 |
0,6 |
2,1 |
9 |
0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,6 |
2,3 |
12 |
1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,6 |
2,5 |
15 |
THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 x N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
3,0 |
21 |
2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4 |
56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
4,2 |
49 |
6 |
84/0,30 |
3,30 |
0,8 |
4,8 |
69 |
10 |
77/0,40 |
1,91 |
1,0 |
6,2 |
121 |
16 |
126/0,40 |
1,21 |
1,0 |
7,2 |
173 |
25 |
196/0,40 |
0,780 |
1,2 |
8,9 |
267 |
35 |
273/0,40 |
0,554 |
1,2 |
10,1 |
369 |
50 |
380/0,40 |
0,386 |
1,4 |
12,0 |
523 |
70 |
361/0,50 |
0,272 |
1,4 |
13,8 |
723 |
95 |
475/0,50 |
0,206 |
1,6 |
15,8 |
950 |
120 |
608/0,50 |
0,161 |
1,6 |
17,4 |
1197 |
150 |
740/0,50 |
0,129 |
1,8 |
19,7 |
1537 |
185 |
925/0,50 |
0,106 |
2,0 |
21,5 |
1833 |
240 |
1220/0,50 |
0,0801 |
2,2 |
24,6 |
2407 |
THEO AS/NZS 5000.1 |
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Kích thước dây gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. wire dimension |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
2 x 0,5 |
16/0,20 |
39,0 |
0,8 |
2,5 x 5,2 |
22 |
2 x 0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,8 |
2,7 x 5,7 |
28 |
2 x 1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,8 |
2,9 x 6,1 |
34 |
2 x 1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,8 |
3,2 x 6,7 |
44 |
2 x 2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
3,6 x 7,6 |
66 |
5.7-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 300/500 V THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmo – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5 |
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Kích thước dây gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thickness of sheath |
Approx. wire dimension |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
2 x 0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,6 |
0,8 |
3,9 x 6,3 |
42 |
2 x 1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,6 |
0,8 |
4,1 x 6,6 |
49 |
2 x 1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
0,8 |
4,6 x 7,6 |
66 |
2 x 2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
1,0 |
5,6 x 9,3 |
102 |
2 x 4 |
56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
1,1 |
6,4 x 10,6 |
143 |
2 x 6 |
84/0,30 |
3,30 |
0,8 |
1,2 |
7,2 x 11,9 |
195 |
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại dây cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
dây cáp điện cadivi,cáp điện cadivi,cáp cadivi,day cap dien cadivi,cap dien cadivi,gia day cap dien cadivi,bảng giá dây cáp điện cadivi mới nhất,bảng giá dây cáp điện cadivi,giá dây cáp điện cadivi,day cap cadivi,day dien cadivi,dây điện cadivi,dây cadivi,day điện cadivi,day cadivi,đại lý dây điện cadivi,giá dây điện cadivi,bảng giá dây điện cadivi,báo giá dây điện cadivi,gia day dien cadivi,bảng giá dây điện cadivi mới nhất,bang gia day dien cadivi,bảng báo giá dây điện cadivi,bao gia day dien cadivi,ban gia day dien cadivi,gia dây điện cadivi,giá cáp điện cadivi,bảng giá cáp điện cadivi,báo giá cáp điện cadivi,bảng giá cáp điện cadivi mới nhất,cáp điện cadivi bảng giá,bang gia cap dien cadivi,gia cap dien cadivi, bảng giá cáp cadivi,bang gia cadivi,giá cáp cadivi,báo giá cáp cadivi,dây điện cadivi 2.5,giá dây điện cadivi 2.5, day dien cadivi 2.5 gia bao nhieu,cadivi 2.5,dây cadivi 2.5,cáp cadivi 2.5,day cadivi 2.5, gia bao nhieu day cadivi 2.5,bảng giá cáp điện,catalogue cáp điện cadivi,catalog dây điện cadivi,các loại dây điện cadivi, catalogue cáp điện hạ thế cadivi,đại lý cadivi,công ty cáp điện cadivi,đại lý cadivi tại tp hcm,đại lý cáp điện cadivi, phân phối cáp điện cadivi,dây điện 3 pha cadivi,giá dây cáp điện 3 pha cadivi,máy biến áp thibidi, giá máy biến áp thibidi,dây điện cadivi 1.5,giá dây điện cadivi 1.5,cadivi 1.5,dây cadivi 1.5, day dien cadivi 1.5, dây điện 1.5 cadivi,dây điện cadivi 3.0,day dien cadivi 3.0,dây điện cadivi 4.0,giá dây điện cadivi 4.0, cadivi 4.0,gia day dien cadivi 4.0,dây điện đôi cadivi 1.5