Khuyến mại
Phương pháp thử nghiệm chống cháy áp dụng theo IEC 60331:
Mẫu thử được duy trì trong điều kiện cháy ở nhiệt độ 750°C và điện áp kiểm tra bằng điện áp in trên cáp trong thời gian là 90 phút, sau đó ngọn lửa được dập tắt và cắt dòng điện. Sau 12 giờ, thử lại một lần nữa theo các bước như trên và vẫn duy trì mạch điện trong điều kiện cháy.
Nhà sản xuất : Taya Group
Phù hợp với tiêu chuẩn: IEC 60502-1
CÁP CHỐNG CHÁY FR-CV/FR-CL 0.6/1KV 0.6/1KV FR-CV/FR-CL FIRE RESISTANT CABLES |
IEC 60502-1, IEC 60331 |
Số ruột No. of cores | Tiết diện danh định Nominal cross section area |
Ruột dẫn Conductor |
Bề dày chống cháy danh dịnh Thick of fire barrier |
Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation |
Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath |
Điện trở ruột dây dẫn lớn nhất Max. conductor resistance (20°C) |
Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. insulation resistance (20°C) |
Điện áp thử Test voltage (A.C) |
Tham khảo Reference |
||
Cấu tạo Structure |
Đường kính (gần đúng) Diameter (Approx.) |
Đ. kính tổng Approx. overall dia |
T. lượng gần đúng Approx. weight |
||||||||
mm2 | No/mm | mm | mm | mm | mm | Ω/Km | M Ω.Km | V/1min | Kg/Km | m | |
1 | 1.5 | 7/0.53 | 1.59 | 0.4 | 0.7 | 1.4 | 12.1 | 2500 | 3.5 | 7.5 | 70 |
2.5 | 7/0.67 | 2.01 | 0.4 | 0.7 | 1.4 | 7.41 | 2000 | 3.5 | 8.0 | 85 | |
4 | 7/0.85 | 2.55 | 0.4 | 0.7 | 1.4 | 4.61 | 2000 | 3.5 | 8.5 | 105 | |
6 | 7/1.04 | 3.12 | 0.4 | 0.7 | 1.4 | 3.08 | 2000 | 3.5 | 9.0 | 130 | |
10 | 7/1.35 | 4.05 | 0.4 | 0.7 | 1.4 | 1.83 | 1000 | 3.5 | 10.0 | 180 | |
16 | 7/1.70 | 5.10 | 0.6 | 0.7 | 1.4 | 1.15 | 1000 | 3.5 | 11.0 | 250 | |
25 | 7/2.14 | 6.42 | 0.6 | 0.9 | 1.4 | 0.727 | 1000 | 3.5 | 13.0 | 355 | |
35 | 7.1 | 0.6 | 0.9 | 1.4 | 0.524 | 900 | 3.5 | 13.5 | 460 | ||
50 | 19 | 8.2 | 0.6 | 1.0 | 1.4 | 0.387 | 900 | 3.5 | 14.5 | 590 | |
70 | 19 | 9.8 | 0.6 | 1.1 | 1.4 | 0.268 | 800 | 3.5 | 16.5 | 810 | |
95 | 19 | 11.5 | 0.6 | 1.1 | 1.5 | 0.193 | 800 | 3.5 | 18.0 | 1080 | |
120 | 37 | 13.0 | 0.6 | 1.2 | 1.5 | 0.153 | 700 | 3.5 | 20.0 | 1350 | |
150 | 37 | 14.5 | 0.6 | 1.4 | 1.6 | 0.124 | 700 | 3.5 | 22.0 | 1650 | |
185 | 37 | 16.3 | 0.6 | 1.6 | 1.6 | 0.0991 | 700 | 3.5 | 24.0 | 2040 | |
240 | 61 | 18.2 | 0.6 | 1.7 | 1.7 | 0.0754 | 600 | 3.5 | 26.5 | 2580 | |
300 | 61 | 20.8 | 0.6 | 1.8 | 1.8 | 0.0601 | 600 | 3.5 | 29.5 | 3280 | |
400 | 61 | 23.8 | 0.6 | 2.0 | 1.9 | 0.0470 | 600 | 3.5 | 33.0 | 4200 |